Heel-to-toe drop là sự khác biệt về độ cao giữa phần gót và phần mũi giày, thường được đo bằng milimét (mm). Thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến cách bàn chân tiếp đất, đồng thời tác động đến hiệu suất chạy và cảm giác thoải. mái trong từng bước chân.
📊 Phân loại độ chênh lệch gót – mũi chân:
Loại | Độ chênh lệch | Đặc điểm |
---|---|---|
Zero-drop | 0 mm | Gót và mũi cùng độ cao, mô phỏng cảm giác chạy chân trần, thúc đẩy tiếp đất tự nhiên. |
Low-drop | 1–4 mm | Chênh lệch nhỏ, hỗ trợ tiếp đất bằng giữa hoặc mũi chân, phù hợp với người theo phong cách chạy tự nhiên. |
Mid-drop | 5–8 mm | Cân bằng giữa tự nhiên và hỗ trợ, phù hợp với đa số runner ở mọi cấp độ. |
High-drop | ≥ 9 mm | Hỗ trợ tối đa cho người tiếp đất bằng gót chân, giúp giảm áp lực lên gân Achilles. |
🧩 Phân biệt “heel drop” và “stack height”:
-
Heel-to-toe drop: Là độ chênh lệch chiều cao giữa gót và mũi giày.
-
Stack height (độ dày đế giày): Là tổng độ dày của phần đế từ mặt đất đến lòng bàn chân.
👉 Một đôi giày có thể có đế rất dày (stack height cao) nhưng vẫn là zero-drop nếu độ cao giữa gót và mũi gần như bằng nhau.
🎯 Cách chọn độ drop phù hợp:
-
Zero hoặc Low-drop:
-
Phù hợp với người chạy theo phong cách tự nhiên, tiếp đất bằng giữa/mũi bàn chân.
-
Tăng cường cảm giác mặt đất, kích hoạt nhóm cơ chân dưới.
-
Cần thời gian thích nghi nếu bạn đang quen giày có heel drop cao.
-
-
Mid hoặc High-drop:
-
Hỗ trợ người hay tiếp đất bằng gót chân, đặc biệt trong chạy đường dài.
-
Giảm tải lên gân Achilles và bắp chân, phù hợp cho người mới hoặc có tiền sử chấn thương.
-
📌 Lưu ý khi chuyển đổi: Nếu bạn thay đổi độ drop (đặc biệt là giảm), hãy thực hiện từ từ, tăng dần thời lượng chạy để cơ thể có thời gian thích nghi, tránh chấn thương.